Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asbestos
asbestos
/æz"bestɔs/
Danh từ
khoáng chất
miăng
Kỹ thuật
atbet
bông khoáng
sợi amiang
Cơ khí - Công trình
amiăng chịu nhiệt
Xây dựng
bằng amiăng
sợi albet
thạch ma
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận