1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asbestos

asbestos

/æz"bestɔs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • atbet
  • bông khoáng
  • sợi amiang
Cơ khí - Công trình
  • amiăng chịu nhiệt
Xây dựng
  • bằng amiăng
  • sợi albet
  • thạch ma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận