Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ artilleryman
artilleryman
/ɑ:"tilərist/ (artilleryman) /ɑ:"tilərimən/
Danh từ
quân sự
pháo thủ, bộ đội pháo binh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận