Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ artificially
artificially
Phó từ
giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo
Thảo luận
Thảo luận