1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artificiality

artificiality

/,ɑ:tifiʃi"æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti"fiʃəlnis/
Danh từ
  • tinh chất nhân tạo
  • tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận