1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artificial recharge

artificial recharge

Xây dựng
  • nạp nhân tạo
Cơ khí - Công trình
  • sự cấp nước nhân tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận