1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artificial nourishment

artificial nourishment

Xây dựng
  • quá trình bồi bãi biển nhân tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận