1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artificer

artificer

/ɑ:"tifisə/
Danh từ
  • người sáng chế, người phát minh
  • thợ thủ công, thợ khéo
  • quân sự thợ sửa chữa vũ khí
  • hàng hải thợ máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận