1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ articulate

articulate

/ɑ:"tikjulit/
Tính từ
  • có khớp, có đốt
  • đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
  • kỹ thuật có bản lề; có khớp nối
Động từ
  • nối bằng khớp; khớp lại với nhau
  • đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
Kỹ thuật
  • nối khớp
Cơ khí - Công trình
  • nối bản lề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận