Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ artful
artful
/"ɑ:tful/
Tính từ
xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh
khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Kỹ thuật
khéo
kỹ xảo
xảo điệu
Xây dựng
xảo diệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận