1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artful

artful

/"ɑ:tful/
Tính từ
  • xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh
  • khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Kỹ thuật
  • khéo
  • kỹ xảo
  • xảo điệu
Xây dựng
  • xảo diệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận