1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artesian

artesian

/ɑ:"ti:sjən/
Tính từ
  • artesian well giếng phun
Kỹ thuật
  • giếng phun
Xây dựng
  • có áp
Cơ khí - Công trình
  • giếng phun có áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận