Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arteriovenous anastomosis
arteriovenous anastomosis
Y học
nối động mạch - tĩnh mạch
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận