artefact
/"ɑ:tifækt/ (artifact) /"ɑ:tifis/
Danh từ
- sự giả tạo, giả tượng
- khảo cổ học đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Điện tử - Viễn thông
- giả tượng
- sự giả tạo
Y học
- hình giả tạo
Chủ đề liên quan
Thảo luận