1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artefact

artefact

/"ɑ:tifækt/ (artifact) /"ɑ:tifis/
Danh từ
  • sự giả tạo, giả tượng
  • khảo cổ học đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Điện tử - Viễn thông
  • giả tượng
  • sự giả tạo
Y học
  • hình giả tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận