Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrowroot
arrowroot
/"ærəru:t/
Danh từ
bột hoàng tinh, bột dong
thực vật học
cây hoàng tinh, cây dong
Kinh tế
cây hoàng tinh
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận