1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrogation

arrogation

/,ærou"geiʃn/
Danh từ
  • sự yêu sách láo, sự đòi bậy
  • sự nhận bậy, sự chiếm bậy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận