1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrogant

arrogant

/"ærəgənt/
Tính từ
  • kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận