Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrogance
arrogance
/"ærəgəns/
Danh từ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Thảo luận
Thảo luận