1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrivals

arrivals

Kinh tế
  • người, vật, hay tàu, hàng đã đến
  • những người hay vật đã đến
  • sự đến, sự tới nơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận