Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrière-pensée
arrière-pensée
/"ærieə"paɳsei/
Danh từ
ẩn ý
Thảo luận
Thảo luận