Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrestor
arrestor
/ə"restə/ (arrestor) /ə"restə/
Danh từ
người bắt giữ
điện học
cái thu lôi, cái chống sét
kỹ thuật
cái hãm, bộ phân hãm
Kỹ thuật
bộ hãm
cột thu lôi
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận