1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrestor

arrestor

/ə"restə/ (arrestor) /ə"restə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ hãm
  • cột thu lôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận