1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrester

arrester

/ə"restə/ (arrestor) /ə"restə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ chống sét
  • bộ hạn chế
  • bộ khống chế
  • bộ phóng điện
  • bộ thu lôi
  • cái chặn
  • cái hãm
  • cơ cấu hạn vị
  • thiết bị dừng
  • trụ ống
Điện lạnh
  • bộ chống tăng vọt
  • chống quá áp
Xây dựng
  • bộ dừng
  • cơ cấu dừng
  • cột chống sét
  • tấm chắn tia lửa
Hóa học - Vật liệu
  • bộ phận hãm
Điện
  • bộ trống sét
  • cái thu lôi
  • cái trống sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận