Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrearage
arrearage
/ə"riəridʤ/
Danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
vật dự trữ
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
Kinh tế
tiền chậm trả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận