1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ array pitch

array pitch

Điện tử - Viễn thông
  • bước bảng
Toán - Tin
  • bước mảng
  • khoảng cách mảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận