1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arranger

arranger

/ə"reindʤə/
Danh từ
  • người sắp xếp, người sắp đặt
  • người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận