1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arraignment

arraignment

/ə"reinmənt/
Danh từ
  • sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
  • sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
  • sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận