Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arraign
arraign
/ə"rein/
Động từ
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Thảo luận
Thảo luận