1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrack

arrack

/"ærək/
Danh từ
  • rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)
Kinh tế
  • rượu mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận