1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armoury

armoury

/"ɑ:məri/
Danh từ
  • kho vũ khí
  • bảo tàng vũ khí
  • Anh - Mỹ xưởng đúc vũ khí
Xây dựng
  • kho quân dụng
  • xưởng vũ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận