Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ armouring
armouring
Kỹ thuật
sự bọc thép
vỏ cáp
Xây dựng
sự bọc sắt
Điện tử - Viễn thông
vỏ chịu cứng (cáp)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận