Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ armory
armory
/"ɑ:məri/
Danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
Anh - Mỹ
(như) armoury
Anh - Mỹ
kho vũ khí
Anh - Mỹ
xưởng đúc vũ khí
Kỹ thuật
kho
Xây dựng
xưởng (đúc) vũ khí
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận