1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armorer

armorer

Danh từ
  • nhà sản xuất vũ khí
  • sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận