1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ armored scale

armored scale

Kinh tế
  • màng ngăn (giữa phôi và nội nhũ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận