Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arm-twisting
arm-twisting
Danh từ
việc vặn cánh tay
chính trị
việc gây áp lực để đạt mục đích
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận