1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arm rest

arm rest

Y học
  • cái tựa tay, cài tỳ tay
Giao thông - Vận tải
  • tựa tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận