1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aristocrat

aristocrat

/"æristəkræt/
Danh từ
  • người quý tộc
  • thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận