Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aridity
aridity
/æ"riditi/ (aridness) /"æridnis/
Danh từ
sự khô cằn
nghĩa bóng
sự khô khan, sự vô vị
Kỹ thuật
sự khô cằn
Cơ khí - Công trình
sự khô hạn
Xây dựng
sự khô khan
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận