1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ argute

argute

/ɑ:"gju:t/
Tính từ
  • tinh khôn, sắc sảo
  • the thé (tiếng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận