Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ argute
argute
/ɑ:"gju:t/
Tính từ
tinh khôn, sắc sảo
the thé (tiếng)
Thảo luận
Thảo luận