1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ argumentative

argumentative

/,ɑ:gju"mentətiv/
Tính từ
  • thích tranh cãi, hay cãi lẽ
  • để tranh cãi, để tranh luận
  • có lý, có luận chứng, lôgíc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận