Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ argil
argil
/"ɑ:dʤil/
Danh từ
đất sét, sét (làm đồ gốm)
Kinh tế
đất sét (làm đồ gốm)
Kỹ thuật
đất sét
sét trắng
Xây dựng
sét gốm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận