1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ argil

argil

/"ɑ:dʤil/
Danh từ
  • đất sét, sét (làm đồ gốm)
Kinh tế
  • đất sét (làm đồ gốm)
Kỹ thuật
  • đất sét
  • sét trắng
Xây dựng
  • sét gốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận