1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arenaceous

arenaceous

/,æri"neiʃəs/
Tính từ
  • giống cát, có cát
Kỹ thuật
  • cát pha
  • có cát
Xây dựng
  • pha cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận