Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arduously
arduously
/"ɑ:djuəsli/
Phó từ
khó khăn, gian khổ, gay go
Thảo luận
Thảo luận