1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arduously

arduously

/"ɑ:djuəsli/
Phó từ
  • khó khăn, gian khổ, gay go

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận