1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ardently

ardently

/"ɑ:dəntli/
Phó từ
  • hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận