Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arcuate
arcuate
/"ɑ:kjuit/ (arcuated) /"ɑ:kjueitid/
Tính từ
cong; giống hình cung
có cửa tò vò
Kỹ thuật
cong
Xây dựng
có kiểu cuốn
giống hình cuốn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận