1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arcuate

arcuate

/"ɑ:kjuit/ (arcuated) /"ɑ:kjueitid/
Tính từ
  • cong; giống hình cung
  • có cửa tò vò
Kỹ thuật
  • cong
Xây dựng
  • có kiểu cuốn
  • giống hình cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận