1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arctic circle

arctic circle

Danh từ
  • vự tuyến 66 độ 30 Bắc, vòng Bắc cực
Hóa học - Vật liệu
  • vòng Bắc cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận