Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ archway
archway
/"ɑ:tʃwei/
Danh từ
cổng tò vò
lối đi có mái vòm
Kỹ thuật
lối đi dưới vòm
Xây dựng
đường đi dưới cuốn
đường vòm
lối đi có vòm
ô cửa có vòm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận