1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archway

archway

/"ɑ:tʃwei/
Danh từ
  • cổng tò vò
  • lối đi có mái vòm
Kỹ thuật
  • lối đi dưới vòm
Xây dựng
  • đường đi dưới cuốn
  • đường vòm
  • lối đi có vòm
  • ô cửa có vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận