1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archly

archly

/"ɑ:tʃli/
Phó từ
  • tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận