1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archives

archives

/"ɑ:kitreiv/
Danh từ
  • văn thư lưu trữ
  • cơ quan lưu trữ
Kinh tế
  • kho văn thư lưu trữ
  • văn thư lưu trữ
Kỹ thuật
  • lưu trữ
  • nơi lưu trữ
  • phòng lưu trữ
Toán - Tin
  • kho chữ
  • kho lưu trữ
  • niêm cất
Xây dựng
  • nhà lưu trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận