1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ architrave

architrave

/"ɑ:kitreiv/ (epistyle) /"epistail/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nẹp
Xây dựng
  • acsitrap
  • asitrap
  • dầm đầu cột
  • tấm ốp ổ khóa
  • thanh ốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận