Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ architrave
architrave
/"ɑ:kitreiv/ (epistyle) /"epistail/
Danh từ
kiến trúc
Acsitrap
Kỹ thuật
nẹp
Xây dựng
acsitrap
asitrap
dầm đầu cột
tấm ốp ổ khóa
thanh ốp
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận