1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ architectural drawing

architectural drawing

Xây dựng
  • bản vẽ kiến trúc
  • hình vẽ kiến trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận