1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archinephron

archinephron

  • Cách viết khác : archinephros
Y học
  • tiền thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận