Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ archery
archery
/"ɑ:tʃəri/
Danh từ
sự bắn cung; thuật bắn cung
cung tên (của người bắn cung)
những người bắn cung (nói chung)
Thảo luận
Thảo luận