1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ archery

archery

/"ɑ:tʃəri/
Danh từ
  • sự bắn cung; thuật bắn cung
  • cung tên (của người bắn cung)
  • những người bắn cung (nói chung)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận